acid-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acid-proof
Phát âm : /'æsid'pru:f/ Cách viết khác : (acid-resisting) /'æsidri'zistiɳ/
+ tính từ
- chịu axit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acid-proof"
- Những từ có chứa "acid-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tang chứng tang vật chứng dẫn nhân chứng bằng chứng bản in thử bằng cớ ngược lại rỉ ẩm more...
Lượt xem: 467