--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acidifier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acidifier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acidifier
Phát âm : /ə'sidifaiə/
+ danh từ
(hoá học) chất axit hoá
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
acidifier
:
(hoá học) chất axit hoá
+
clergyman
:
giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
+
fabler
:
nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn
+
lip
:
môiupper lip môi trênlower lip môi dướito curl one's lips cong môito liock (smack) one's lips liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãnto make a lip bĩu môi
+
lãnh hội
:
to digest; to comprehend