--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acidly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acidly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acidly
Phát âm : /'æsidli/
+ phó từ
chua chát, gay gắt
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
acidly
:
chua chát, gay gắt