--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acquaintanceship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acquaintanceship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquaintanceship
Phát âm : /ə'kweintənʃip/
+ danh từ
sự quen biết
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
acquaintanceship
:
sự quen biết
+
berry
:
(thực vật học) quả mọng
+
simony
:
sự buôn thần bán thánh, sự buôn bán các chức vụ nhà thờ
+
cây số
:
Milestoneđường rẽ ở chỗ cây số 5the turning is at milestone 5
+
tàu thủy
:
ship, boatTàu chuyên dùng bắt tôm