acquiescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquiescent
Phát âm : /,ækwwi'esnt/
+ tính từ
- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
- phục tùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquiescent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acquiescent":
acescent acquiescent
Lượt xem: 506