--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acrimonious
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acrimonious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acrimonious
Phát âm : /,ækri'mounjəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
acrimonious
:
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)