--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acrobatically
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acrobatically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acrobatically
Phát âm : /,ækrə'bætikəli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
tài tình, khéo léo
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
acrobatically
:
tài tình, khéo léo