--

acrobatics

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acrobatics

Phát âm : /,ækrə'bætiks/

+ danh từ, số nhiều (dùng như số ít)

  • thuật leo dây, thuật nhào lộn
    • aerial acrobatics
      (hàng không) thuật nhào lộn trên không
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acrobatics"
Lượt xem: 676