acrobatics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acrobatics
Phát âm : /,ækrə'bætiks/
+ danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
- thuật leo dây, thuật nhào lộn
- aerial acrobatics
(hàng không) thuật nhào lộn trên không
- aerial acrobatics
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aerobatics stunting stunt flying tumbling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acrobatics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acrobatics":
acrobatics acrobatic
Lượt xem: 722