--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acrobatism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acrobatism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acrobatism
Phát âm : /'ækrəbætizm/
+ danh từ
thuật leo dây, thuật nhào lộn
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
acrobatism
:
thuật leo dây, thuật nhào lộn