--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acrocentric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acrocentric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acrocentric
+ Adjective
có tâm động ở gần về một đầu
an acrocentric chromosome
thể nhiễm sắc tâm mút
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
acrocentric
:
có tâm động ở gần về một đầuan acrocentric chromosomethể nhiễm sắc tâm mút