--

acromegalic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acromegalic

+ Adjective

  • bị phù nề, phình trướng tứ chi (chân tay) hoặc mặt
    • a protruding acromegalic jaw
      hàm bị phù lồi ra
Lượt xem: 435