--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ activating(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
floaty
:
có xu hướng nổi trên bề mặt chất lỏng, trong không khí, hay khí ga
+
divinyl ether
:
chất lỏng dễ cháy, không màu, dễ bay hơi được dùng làm thuốc xông gây mê
+
classical
:
kinh điểnclassical school nhà học giả kinh điển
+
cau
:
Areca, betel-nutđất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cauwhen short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nutbuồng caua bunch of areca-nut
+
inessential
:
không cần thiết