--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
floaty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
floaty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floaty
+ Adjective
có xu hướng nổi trên bề mặt chất lỏng, trong không khí, hay khí ga
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floaty"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"floaty"
:
faulty
fealty
felty
filiate
flat
fleet
flit
float
flood
flout
more...
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
floaty
:
có xu hướng nổi trên bề mặt chất lỏng, trong không khí, hay khí ga