--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
actively
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
actively
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actively
Phát âm : /'æktivli/
+ phó từ
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
có hiệu lực
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
actively
:
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
+
civic
:
(thuộc) công dâncivic rights quyền công dâncivic duty bổn phận công dân
+
trắng trợn
:
obviously