--

acupuncture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acupuncture

Phát âm : /'ækjupʌɳktʃə/

+ danh từ

  • (y học) thuật châm cứu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acupuncture"
  • Những từ có chứa "acupuncture" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    châm cứu châm
Lượt xem: 578