--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
adenoids
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
adenoids
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adenoids
Phát âm : /'ædinɔidz/
+ danh từ số nhiều
(y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V.A.
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
adenoids
:
(y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V.A.