adhesive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adhesive
Phát âm : /əd'hi:siv/
+ tính từ
- dính, bám chắc
- adhesive tape
băng dính
- adhesive plaster
thuốc cao dán
- adhesive tape
+ danh từ
- chất dính, chất dán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adhesive material adhesive agent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adhesive"
- Những từ có chứa "adhesive":
adhesive adhesiveness inadhesive - Những từ có chứa "adhesive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kết dính bao thơ
Lượt xem: 191