--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
adhibit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
adhibit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adhibit
Phát âm : /əd'hibit/
+ ngoại động từ
ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
adhibit
:
ký (tên) vào; đóng (dấu) vào