--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
administrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
administrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: administrate
Phát âm : /əd'ministreit/
+ ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
administrate
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị