administrative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: administrative
Phát âm : /əd'ministrətiv/
+ tính từ
- (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị
- (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước
- administrative affairs
công việc nhà nước, công việc quản lý
- administrative power
chính quyền
- administrative affairs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "administrative"
- Những từ có chứa "administrative" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hương chính phán sự biện pháp chuyên viên bản đồ khu vực am hiểu chủ tịch châu truyền thống more...
Lượt xem: 381