--

admirable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admirable

Phát âm : /'ædmərəbl/

+ tính từ

  • đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
    • an admirable spirit
      tinh thần đáng phục
  • tuyệt diệu, tuyệt vời
    • admirable achievements
      những thành tích tuyệt vời
    • Admiraable Crichton
      người lắm tài
Lượt xem: 398