admiralty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admiralty
Phát âm : /'ædmərəlti/
+ danh từ
- (Anh) bộ hải quân
- first Lord of the Admiralty
bộ trưởng bộ hải quân
- first Lord of the Admiralty
- chức đô đốc
- chủ quyền trên mặt biển
Lượt xem: 389
Từ vừa tra