--

admittedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admittedly

Phát âm : /əd'mitidli/

+ phó từ

  • phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận
    • it's admittedly a thorny question
      đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa
Từ liên quan
Lượt xem: 542