--

adorability

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adorability

Phát âm : /ə,dɔ:rə'biliti/ Cách viết khác : (adorableness) /ə'dɔ:rəblnis/

+ danh từ

  • tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến
  • (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ
Lượt xem: 337