--

adored

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adored

+ Adjective

  • được kính yêu, chiều chuộng, tôn sùng, thích
    • adored grandchildren
      những đứa cháu được chiều chuộng
Từ liên quan
Lượt xem: 564