--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
adumbral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
adumbral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adumbral
Phát âm : /ə'dʌmbrəl/
+ tính từ
nhiều bóng râm
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
adumbral
:
nhiều bóng râm
+
khô mực
:
dried cuttlefish
+
rủa
:
to curse; to call down; to curse uponrủa om sòmto break out into abuse
+
đúng lúc
:
Timely, opportuneSự giúp đở đúng lúcTimelt helpĐến đúng lúcTo arrive at an opportune moment
+
belief
:
lòng tin, đức tin; sự tin tưởngto have belief in something tin tưởng ở cái gìto have belief in somebody tin tưởng ở ai