--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
adumbrative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
adumbrative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adumbrative
+ Adjective
tiên tri, tiên đoán mập mờ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
foreshadowing
prefigurative
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
adumbrative
:
tiên tri, tiên đoán mập mờ
+
inclining
:
sở thích, ý thiên vềto have inclining for something thích cái gìto sacrifice inclining to duty hy sinh sở thích vì nhiệm vụ
+
venturesomeness
:
óc mạo hiểm; tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, tính phiêu lưu
+
hoàng cung
:
imperial palace; royal palace
+
trỏ
:
to point, to indicate