--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
advertised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
advertised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advertised
+ Adjective
được quảng cáo
these advertised products
các sản phẩm được quảng cáo này
Lượt xem: 816
Từ vừa tra
+
advertised
:
được quảng cáothese advertised productscác sản phẩm được quảng cáo này