advisable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advisable
Phát âm : /əd'vaizəbl/
+ tính từ
- nên, thích hợp, đáng theo
- I do not think it advisable for you to go
tôi nghi advisable là anh không nên đi
- I do not think it advisable for you to go
- khôn, khôn ngoan
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inadvisable unadvisable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advisable"
- Những từ có chứa "advisable":
advisable advisableness inadvisable inadvisableness unadvisable - Những từ có chứa "advisable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
an thần bàn bạc vú sữa cốm
Lượt xem: 514