--

aegrotat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aegrotat

Phát âm : /i:'groutæt/

+ danh từ

  • giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)
Lượt xem: 344