--

aerobic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aerobic

+ Adjective

  • dựa trên, hoặc sử dụng các nguyên tắc của thể dục nhịp điệu; tăng cường hiệu quả hô hấp và tuần hoàn
    • aerobic dance
      vũ điệu thể dục nhịp điệu
  • ưa khí, phụ thuộc vào khí oxy hoặc không khí
    • aerobic fermentation
      sự lên men ưa khí, sự lên men cần tới khí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aerobic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "aerobic"
    arabic aerobic
  • Những từ có chứa "aerobic"
    aerobic anaerobic
  • Những từ có chứa "aerobic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hiếu khí háo khí
Lượt xem: 637