--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aerocamera
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aerocamera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aerocamera
Phát âm : /,eərou'kæmərə/
+ danh từ
máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
aerocamera
:
máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)