aeroembolism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aeroembolism
Phát âm : /,ərou'embəlizm/
+ danh từ
- (y học) bệnh khí ép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decompression sickness air embolism gas embolism caisson disease bends
Lượt xem: 348