--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aerophyte chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
bới xấu
:
Denigrate, defame, say evil things about somebody
+
khai mạc
:
(cũ) Raise curtainBuổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡiThe curtain is raised at half past seven
+
unabridged
:
không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ
+
rì
:
LushCỏ mọc xanh rìThe grass grew lushly greenBờ bụi rậm rìLush bushes