--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unabridged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unabridged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unabridged
Phát âm : /'ʌnə'bridʤd/
+ tính từ
không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
unabridged
:
không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ
+
rì
:
LushCỏ mọc xanh rìThe grass grew lushly greenBờ bụi rậm rìLush bushes
+
victualling-office
:
phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân
+
hỏi vợ
:
Ask for a girl's hand (from her parents...)Đi hỏi vợ cho conTo go and ask for a girl's hand for one's son
+
hàng thịt
:
Butcher's shop