--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aerostat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aerostat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aerostat
Phát âm : /'eəroustæt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
khí cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aerostat"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"aerostat"
:
aerostat
arista
aristae
aristate
Những từ có chứa
"aerostat"
:
aerostat
aerostatics
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
aerostat
:
khí cầu
+
tiếng tăm
:
reputation, fame, renounce