--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aerotechnics
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aerotechnics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aerotechnics
Phát âm : /,eərou'tekniks/
+ danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
kỹ thuật hàng không
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
aerotechnics
:
kỹ thuật hàng không
+
wail
:
tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ
+
exhauster
:
quạt hút gió; máy hút gió
+
filing
:
sự giũa
+
cold
:
lạnh, lạnh lẽo, nguộicold water nước lạnhI'm cold tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnhcold in death chết cứngcold meat thịt nguộicold shoulder vai cừu quay để nguội