--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aeruginous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aeruginous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aeruginous
Phát âm : /iə'ru:dʤinəs/
+ tính từ
có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
aeruginous
:
có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng
+
đại hàn
:
cold spell (occurring on jan, 20-21)
+
hưởng
:
to enjoy; to taste; to inherithưởng gia tàito inherit a fortune
+
hoạt chất
:
(hoá học, dược học) Active element
+
đẳng lập
:
(ngôn ngữ) CoordinatedTừ ghép đẳng lậpA coordinated compound noun