--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aeschylean
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aeschylean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aeschylean
+ Adjective
thuộc hoặc liên quan tới kiểu cách, phong cách của Aeschylus, một nhà soạn kịch Hy Lạp cổ đại
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
aeschylean
:
thuộc hoặc liên quan tới kiểu cách, phong cách của Aeschylus, một nhà soạn kịch Hy Lạp cổ đại
+
lèo tèo
:
scattered; sparse
+
múc
:
Scoop, ladle soup out into bowlsMúc nước trong thùng ra chậuTo scoop water out of a bucket into a basin
+
napoo
:
(quân sự), (từ lóng) tong rồi!, tiêu rồi!, phăng teo rồi!
+
đa thức
:
polynomical