--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aesthesia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
preceding
:
trước
+
persecute
:
khủng bố, ngược đãi, hành hạ
+
harmonica
:
kèn acmônica
+
rời miệng
:
Have just finished speakingMẹ răn vừa rời miệng, con đã nghịch rồiHardly had the mother finished her admonishment when the child got into mischief again
+
deflexion
:
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệchvertical deflection độ lệch đứnghoiontal deflection độ lệch ngangmagnetic deflection sự lệch vì từ