preceding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preceding
Phát âm : /pri:'si:diɳ/
+ tính từ
- trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
past(a) preceding(a) retiring(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preceding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preceding":
precedence preceding proceeding
Lượt xem: 705