--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
affectedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
affectedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affectedly
Phát âm : /ə'fektidli/
+ phó từ
giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
affectedly
:
giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
+
first-year
:
được dùng để chỉ sinh viên đại học năm thứ nhất, hay người mới vào nghề
+
bột ngọt
:
Sodium glutamate, seasoning powder