affidavit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affidavit
Phát âm : /,æfi'deivit/
+ danh từ
- (pháp lý) bản khai có tuyên thệ
- to swear (make) an affidavit
làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
- to take an affidavit
nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
- to swear (make) an affidavit
- (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ
Lượt xem: 567