--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
affirmable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
affirmable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affirmable
+ Adjective
có thể được khẳng định, xác nhận, quả quyết
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
affirmable
:
có thể được khẳng định, xác nhận, quả quyết
+
gia truyền
:
handed down from ancestors
+
prevailing
:
đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắpprevailing fashion mốt đang thịnh hành
+
dupability
:
tính có thể bịp được, tính dễ bị bịp
+
cheek-bone
:
xương gò má