--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
affirmatory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
affirmatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affirmatory
+ Adjective
khẳng định, quả quyết, hoặc tán thành, đồng ý
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
affirmatory
:
khẳng định, quả quyết, hoặc tán thành, đồng ý
+
truyền hình
:
television
+
trách nhiệm
:
responsibility
+
peeping tom
:
anh chàng tò mò tọc mạch (thích nhìn qua lỗ khoá)
+
uncleanable
:
không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch