--

affreightment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affreightment

Phát âm : /ə'freitmənt/

+ danh từ

  • (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng
    • contract of affreightment
      giao kèo thuê tàu chở hàng
Lượt xem: 379