aforecited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aforecited
Phát âm : /ə'fɔ:saitid/
+ tính từ
- đã dẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aforecited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aforecited":
aforecited appreciated
Lượt xem: 420