--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aforegoing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aforegoing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aforegoing
Phát âm : /ə'fɔ:gouiɳ/
+ tính từ
xảy ra trước đây
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
aforegoing
:
xảy ra trước đây