--

aforementioned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aforementioned

Phát âm : /ə'fɔ:,menʃnd/

+ tính từ

  • đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây
Từ liên quan
Lượt xem: 659