--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
afterburner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
afterburner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afterburner
Phát âm : /'ɑ:ftə,bə:nə/
+ danh từ
(hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực)
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
afterburner
:
(hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực)